|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se sentir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se sentir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tự) cảm thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir fort | | (tự) cảm thấy khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir mieux | | (tự) cảm thấy đỡ, (tự) cảm thấy khá hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhận thức được mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu được nhau, thông cảm với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils ne peuvent pas se sentir | | họ không thể chịu được nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | commencer à se sentir | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu tự phát hiện | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu dậy thì | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas se sentir de joie; ne pas se sentir d'aise | | ![](img/dict/633CF640.png) | sướng mê đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | se sentir du coeur pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng (làm việc gì) |
|
|
|
|