se sentir
 | [se sentir] |  | tự động từ | |  | (tự) cảm thấy | |  | Se sentir fort | | (tự) cảm thấy khoẻ | |  | Se sentir mieux | | (tự) cảm thấy đỡ, (tự) cảm thấy khá hơn | |  | tự nhận thức được mình | |  | chịu được nhau, thông cảm với nhau | |  | Ils ne peuvent pas se sentir | | họ không thể chịu được nhau | |  | commencer à se sentir | |  | bắt đầu tự phát hiện | |  | bắt đầu dậy thì | |  | ne pas se sentir de joie; ne pas se sentir d'aise | |  | sướng mê đi | |  | se sentir du coeur pour | |  | sẵn sàng (làm việc gì) |
|
|